Các yếu tố di truyền có thể tác động đến kết quả xét nghiệm ADN
Ngày đăng: 10/02/2025, 10:22
Những yếu tố di truyền đặc biệt có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả xét nghiệm ADN. Trên thực tế, có những trường hợp hiếm gặp khiến việc xác định quan hệ huyết thống trở nên khó khăn hơn, hoặc kết quả sàng lọc trước sinh NIPT không chính xác.
1. Đột biến do di truyền từ cha mẹ
Đột biến di truyền là yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến kết quả phân tích ADN trong một số trường hợp.
1.1. Định nghĩa & nguyên nhân
Đột biến do di truyền là những thay đổi trong cấu trúc ADN được truyền từ cha mẹ sang con thông qua trứng và tinh trùng. Khi sự thụ tinh diễn ra, hợp tử hình thành và mang 50% ADN từ mẹ, 50% từ cha. Nếu một trong hai người có đột biến trong bộ gen, hợp tử sẽ tiếp nhận và mang theo đột biến này trong tất cả các tế bào suốt đời.
1.2. Tác động đối với kết quả xét nghiệm ADN
Do đột biến di truyền xuất hiện đồng nhất ở tất cả các tế bào trong cơ thể, chúng không làm sai lệch kết quả xét nghiệm ADN huyết thống như xác định quan hệ cha - con, mẹ - con hay giữa các thành viên trong gia đình.
Tuy nhiên, các đột biến này có thể xuất hiện trong kết quả xét nghiệm sàng lọc trước sinh NIPT, xét nghiệm giải trình tự gen toàn diện, hoặc khi kiểm tra các hội chứng di truyền liên quan đến bất thường nhiễm sắc thể.
2. Đột biến mắc phải
Bên cạnh các đột biến di truyền, đột biến mắc phải cũng là yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả phân tích ADN trong một số trường hợp nhất định.
2.1. Định nghĩa & nguyên nhân
Đột biến mắc phải (hay còn gọi là đột biến soma) là những thay đổi trong ADN xảy ra sau khi hợp tử đã hình thành, không bắt nguồn từ di truyền cha mẹ. Những đột biến này chỉ xuất hiện ở một số tế bào nhất định trong cơ thể, không phải ở tất cả các tế bào.
Nguyên nhân gây đột biến mắc phải bao gồm:
- Tác động từ môi trường, chẳng hạn như bức xạ tia cực tím từ ánh nắng mặt trời.
- Lỗi xảy ra trong quá trình ADN tự sao chép khi tế bào phân chia.
Do chỉ ảnh hưởng đến các tế bào soma (không phải tế bào sinh dục), những đột biến này không được truyền lại cho thế hệ sau.
2.2. Tác động đối với kết quả xét nghiệm ADN
Đột biến mắc phải hiếm khi ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm ADN huyết thống, vì chúng chỉ xuất hiện ở một số tế bào cụ thể với tần suất thấp. Khi xét nghiệm ADN huyết thống, người ta so sánh nhiều cặp locus gen khác nhau (thường từ 16 đến 25 cặp). Ngay cả khi xuất hiện sai lệch ở 1 - 2 locus do đột biến mắc phải, kết quả vẫn đảm bảo độ chính xác lên tới 99,999999%.
Tuy nhiên, đột biến mắc phải có thể gây sai lệch trong xét nghiệm sàng lọc trước sinh NIPT, hoặc khi thực hiện các xét nghiệm giải trình tự gen toàn diện. Đây là lý do tại sao cần thận trọng khi đánh giá kết quả những xét nghiệm này.
3. Thể khảm
Một yếu tố di truyền đặc biệt khác có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm ADN là thể khảm, một hiện tượng ít gặp nhưng lại có tác động rõ rệt trong một số trường hợp.
3.1. Định nghĩa & nguyên nhân
Thể khảm là tình trạng một cơ thể có hai hoặc nhiều dòng tế bào mang bộ nhiễm sắc thể khác nhau. Điều này xảy ra trong quá trình phát triển phôi, khi các tế bào bắt đầu phân chia và một số xảy ra đột biến, tạo ra các dòng tế bào khác biệt.
Nguyên nhân của thể khảm bao gồm:
- Không phân ly nhiễm sắc thể trong quá trình nguyên phân hoặc giảm phân.
- Hiện tượng nội phân bào (nội phân đôi nhiễm sắc thể).
- Sự trễ trong giai đoạn Anaphase của quá trình phân chia tế bào.
3.2. Tác động đối với kết quả xét nghiệm ADN
Giống như đột biến mắc phải, thể khảm thường không ảnh hưởng nhiều đến kết quả xét nghiệm ADN huyết thống, vì tỷ lệ các tế bào mang đột biến không đủ lớn để làm sai lệch kết quả tổng thể. Tuy nhiên, nó có thể gây ra sai lệch đáng kể trong các xét nghiệm sàng lọc trước sinh, đặc biệt là NIPT.
3.2.1. Khảm bánh nhau
Khảm bánh nhau (hay còn gọi là khảm khu trú bánh nhau) xảy ra khi tế bào của nhau thai và thai nhi có bộ nhiễm sắc thể khác nhau. Xét nghiệm NIPT chủ yếu phân tích ADN tự do của thai nhi trong máu mẹ, vốn được giải phóng từ nhau thai. Nếu tế bào nhau thai khác biệt với tế bào thai nhi, kết quả NIPT có thể cho dương tính giả (nhau thai bất thường nhưng thai nhi bình thường) hoặc âm tính giả (nhau thai bình thường nhưng thai nhi có bất thường).
3.2.2. Mẹ mang thể khảm
Trường hợp người mẹ mang thể khảm cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm NIPT. ADN tự do trong máu mẹ bao gồm khoảng 90% từ mẹ và 10% từ nhau thai. Nếu người mẹ có thể khảm, kết quả xét nghiệm có thể bị sai lệch, thường dẫn đến kết quả dương tính giả với các bất thường liên quan đến nhiễm sắc thể X.
Như vậy, các yếu tố di truyền đặc biệt như đột biến di truyền, đột biến mắc phải và thể khảm có thể ảnh hưởng tới độ chính xác của kết quả xét nghiệm ADN. Hiểu rõ các yếu tố này giúp giải thích các trường hợp kết quả bất thường và đưa ra quyết định xét nghiệm bổ sung khi cần thiết.
Khắc Sử