Bảng giá xe nâng
Ngày đăng: 20/06/2019, 09:19
Bảng giá xe nâng cùng các dòng xe nâng chính hãng mà công ty chúng tôi cung cấp dưới đây sẽ giúp bạn tham khảo và có thêm nhiều sự lựa chọn cho dòng xe mình sẽ sử dụng để phục vụ yêu cầu công việc.
1. Bảng giá xe nâng mới cập nhật
STT |
Loại xe nâng |
Giá tham khảo |
1 |
Xe nâng tay Bishamon 2.5 tấn BM-25L |
11.800.000 đ |
2 |
Xe nâng tay Bishamon 3 tấn BM30L |
18.800.000 đ |
3 |
Xe nâng tay 2,5 tấn Mitsulift Nhật Bản |
4.500.000 đ |
4 |
Xe nâng tay 3 tấn Mitsulift Nhật Bản |
4.650.000 đ |
5 |
Xe nâng tay 3,5 tấn Mitsulift Nhật Bản |
5.900.000 đ |
6 |
Xe nâng tay 5 tấn Mitsulift Nhật Bản |
11.200.000 đ |
7 |
Xe nâng tay 2,5 tấn Eplift |
3.250.000 đ |
8 |
Xe nâng tay 3 tấn Eplift |
3.400.000 đ |
9 |
Xe nâng tay 3,5 tấn Eplift |
4.050.000 đ |
10 |
Xe nâng tay 5 tấn Eplift |
8.100.000 đ |
11 |
Xe nâng tay cao 1 tấn cao 1.6m HS10/16 |
7.550.000 đ |
12 |
Xe nâng tay cao 1 tấn cao 3m HS10/30 |
12.500.000 đ |
13 |
Xe nâng tay cao 1.5 tấn cao 1.6m HS15/16 |
8.500.000 đ |
14 |
Xe nâng tay cao 1 tấn cao 2m HS10/20 |
9.800.000 đ |
15 |
Xe nâng tay cao 2 tấn cao 2m HS20/20 |
12.000.000 đ |
16 |
Xe nâng bán tự động 1 tấn SES10/30 |
32.200.000 đ |
17 |
Xe nâng bán tự động 2 tấn SES20/30 |
33.900.000 đ |
18 |
Xe nâng bán tự động 1.5 tấn SES15/33 |
35.000.000 đ |
19 |
Xe nâng bán tự động 1 tấn SES10/35 |
35.500.000 đ |
20 |
Xe nâng bán tự động Bishamon ST50A |
40.000.000 đ |
2. Các loại xe nâng tham khảo
2.1. Xe nâng tay Bishamon 2,5 tấn BM-25L
Xuất xứ: Nhật Bản
Tải trọng nâng: 2500kg
Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm
Chiều cao nâng cao nhất: 200mm
Kích thước càng nâng (rộng x dài): 685 x 1220mm
2.2. Xe nâng tay 2,5 tấn Mitsulift Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
Tải trọng nâng: 2.500kg
Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm
Chiều cao nâng cao nhất: 200mm
Kích thước càng nâng (rộng x dài): 520 x 1150mm
2.3. Xe nâng tay 2,5 tấn Eplift
Xuất xứ: Công nghệ Đức, lắp ráp tại Đài Loan
Tải trọng: 2500kg
Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm
Chiều cao nâng cao nhất: 200mm
Kích thước càng nâng (rộng x dài): 540 x 1150mm
2.4. Xe nâng tay cao 1 tấn cao 1.6m HS10/16
Xuất xứ: Đài Loan
Tải trọng nâng: 1000kg
Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm
Chiều cao nâng cao nhất: 1600mm
Kích thước toàn bộ xe (dài x rộng x cao): 1450 x 780 x 2030mm
2.5. Xe nâng tay cao 1 tấn cao 2m HS10/20
Xuất xứ: Công nghệ Đức, lắp ráp tại Đài Loan
Tải trọng nâng: 1000kg
Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm
Chiều cao nâng cao nhất: 2000mm
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh: 300 - 750mm
2.6. Xe nâng tay cao chân khuỳnh – xe nâng tay cao càng rộng
Tải trọng nâng : 1000 kg
Chiều cao nâng lớn nhất: 1600mm
Chiều cao nâng thấp nhất: 90mm
Chiều dài càng nâng: 900mm
Chiều rộng càng điều chỉnh được: 300 - 1200mm
2.7. Xe nâng bán tự động 1 tấn SES10/30
Tải trọng nâng: 1000kg
Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm
Chiều cao nâng cao nhất: 3000mm
Chiều rộng càng nâng: 680mm
Chiều dài càng nâng: 1000mm
Kích thước tổng thể xe (dài x rộng x cao): 1700 x 800 x 2080mm
2.8. Xe nâng bán tự động Bishamon ST50A
Tải trọng nâng: 500kg
Kích thước nâng hạ: 90 - 1,590mm
Độ rộng càng nâng: 232 - 600mm
Chiều dài của càng nâng: 600mm
Tốc độ hạ: Tự điều chỉnh
2.9. Xe nâng bán tự động Bishamon ST98A
Tải trọng nâng: 980kg
Kích thước nâng hạ: 90 - 1,590mm
Kích thước toàn xe (dài x rộng x cao): 2,016 x 876 x 1,967mm
Độ rộng càng nâng: 276 - 726mm
Chiều dài của càng nâng: 276mm
2.10. Xe nâng bán tự động OPK SD1000-16
Tải trọng nâng: 1,000
Chiều cao nâng thấp nhất: 95mm
Chiều cao nâng cao nhất: 1,600mm
Chiều dài càng nâng: 800mm
Chiều rộng 1 bản càng nâng: 125mm
2.11. Xe nâng tay điện Bishamon
Tải trọng nâng: 1500kg
Chiều cao nâng thấp nhất: 75mm
Chiều cao nâng cao nhất: 180mm
Chiều rộng x chiều dài càng nâng: 685 x 1220mm
Ắc quy: 24V/65Ah
2.12. Xe nâng tay điện Noblelift PSB1232
Tải trọng nâng (Capacity): 1,200 kgs
Chiều cao nâng (Max. lifting height): 3,200 mm
Xe bao gồm ắc quy & bộ sạc (With battery and charger)
Có bàn đứng lái và bảo vệ hông (With foot pedal and arm protection)
Tay điều khiển hang REMA – Đức (With Germany REMA handle)
Bộ điều khiển và đồng hồ chỉ báo của hãng Curtis Mỹ (With American Curtis controller and Curtis battery indicator)
2.13. Xe nâng điện tự động FES15/30
Tải trọng nâng: 1.500kg
Tâm tải trọng: 600mm
Chiều cao nâng tối đa: 3,000mm
Chiều rộng càng nâng: 680mm (càng cố định); hoặc 320 - 840mm (càng dịch chuyển)
Dung lượng ắc quy: 2x12V/75Ah
2.14. Xe nâng điện PS1330RM
Tải trọng nâng/ Capacity 1.3ton
Chiều cao nâng tối đa/ Max. lifting height 3M
Xe bao gồm ắc quy & bộ sạc điện/ with battery and charger
Bàn đứng lái và bảo vệ hông/ with foot pedal and arm protection
Tay điều khiển hang REMA – Đức /with Germany REMA handle
Bộ điều khiển và đồng hồ hiển thị hãng CURTIS – Mỹ/ with American Curtis controller and Curtis battery indicator
2.15. Xe nâng động cơ điện TCM FB15
Tải trọng nâng: 1,500kg
Tâm tải trọng: 500mm
Chiều cao nâng: 5,000mm với trục 2 tầng tiêu chuẩn
Chiều dài càng nâng: 1,070mm
Công suất ắc quy: 48V/400Ah
2.16. Xe nâng Mitsubishi FD25T 2.5 tấn
Tải trọng nâng/ Tâm tải: 2500 kgs/ 500 mm
Chiều cao nâng 3m với trục chui container
Chiều dài càng nâng: 1.220 mm
Bộ số: Tự động AT
Kiểu vận hành: Ngồi lái
2.17. Xe nâng động cơ dầu TCM 1.5 tấn
Tải trọng nâng: 1.5 tấn
Tâm tải trọng: 500 mm
Chiều cao càng nâng: 3m
Chiều dài càng nâng: 920 mm
Bộ số tự động
2.18. Xe nâng mặt bàn dùng điện ETT350
Tải trọng nâng: 350kg
Chiều cao nâng thấp nhất: 370mm
Chiều cao nân cao nhất: 1300mm
Hành trình nâng: 930mm
Kích thước mặt bàn (rộng x dài): 500 x 910mm
2.19. Xe nâng mặt bàn BX30
Tải trọng nâng: 300 kgs
Kích thước mặt bàn (dài x rộng): 815 x 500mm
Chiều cao nâng cao nhất: 880mm
Chiều cao nâng thấp nhất: 288mm
Kích thước toàn xe (dài x rộng x cao): 1008 x 500 x 896mm
2.20. Xe nâng mặt bàn TT1000
Tải trọng nâng: 1000kg
Chiều cao nâng thấp nhất: 380mm
Chiều cao nâng cao nhất: 1000mm
Kích thước mặt bàn (rộng x dài): 515x1015mm
Tự trọng: 115kg
Nếu quý khách hàng có nhu cầu đầu tư xe nâng để đáp ứng yêu cầu công việc thì có thể tham khảo các dòng xe nâng trên hoặc liên hệ với công ty chúng tôi để được tư vấn những mẫu xe nâng khác phù hợp.
Lê Trinh