Đơn giá xây nhà trọn gói mới nhất tại TPHCM
Ngày đăng: 21/03/2019, 04:50
Tham khảo trước báo giá xây dựng trọn gói sẽ giúp bạn dễ dàng dự trù được chi phí xây ngôi nhà trong tương lai, đồng thời thuận tiện hơn trong quá trình thường thảo hợp đồng với nhà thầu, đảm bảo tối ưu ngân sách.
1. Báo giá xây dựng phần thô và nhân công hoàn thiện
Hiện nay công ty chúng tôi đang áp dụng mức giá cho thi công phần thô và nhân công hoàn thiện là 3.300.000 đ/m2.
Trong gói này, phần công việc mà chúng tôi sẽ đảm nhận bao gồm: đào móng, đổ bê tông, xây tường, tô trát, làm mái, chống thấm... nói tóm lại là các công việc giúp hoàn thiện phần khung căn nhà.
Chúng tôi cam kết:
+Bảo hành 5 năm cho tất cả các công trình về mặt kết cấu.
+Bảo hành 1 năm cho tất cả các công trình về phần hoàn thiện.
Lưu ý : đơn giá xây dựng phần thô này được áp dụng cho những công trình nhà phố giá rẻ, theo tiêu chuẩn, xây mới theo thiết kế và quy trình thi công của công ty chúng tôi, có tổng diện tích thi công ≥ 350 m2 và đảm bảo điều kiện thi công bình thường, thuận lợi (không trong hẻm sâu).
Với những công trình nhà phố có tổng diện tích < 350 m2 hoặc xây trong khu hẻm nhỏ, chợ, địa hình đi lại khó khăn... thì công ty chúng tôi sẽ cử nhân viên xuống khảo sát và báo giá trực tiếp theo điều kiện, quy mô thực tế của công trình.
2. Giá xây dựng trọn gói
Lưu ý:
Mức giá này được chúng tôi áp dụng từ đầu tháng 1/2019 cho tới khi cập nhật lại bảng mới.
Trường hợp chủ đầu tư yêu cầu sử dụng vật liệu cao cấp hơn hoặc rẻ tiền hơn, chúng tôi sẽ đáp ứng và điều chỉnh bảng giá cho phù hợp.
Áp dụng giảm 30% chi phí thiết kế hồ sơ kỹ thuật 2D và bản vẽ 3D mặt tiền nếu khách hàng ký hợp đồng thi công phần thô và nhân công hoàn thiện.
Miễn 100% chi chi phí thiết kế hồ sơ kỹ thuật 2D và bản vec 3D mặt tiền nếu khách hàng ký hợp đồng th icoong trọn gói (chưa bao gồm thiết kế, thi công nội thất).
Tặng bản vẽ thiết kế kiến trúc và thiết kế nội thất nếu ký hợp đồng trọn gói và thi công nội thất (đã bao gồm thiết kế, thi công và trang trí nội thất).
Chúng tôi cam kết:
+Bảo hành 5 năm cho tất cả các công trình về mặt kết cấu.
+Bảo hành 1 năm cho tất cả các công trình về phần hoàn thiện
Quý khách hàng có nhu cầu thiết kế nhà phố giá rẻ, đảm bảo chất lượng và tiến độ, vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chi tiết
STT |
ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI THÔNG DỤNG |
ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI KHÁ |
||
5.400.000 Đ/M2 |
5.800.000 Đ/M2 |
|||
|
NỘI DUNG |
CHÚ GIẢI |
NỘI DUNG |
CHÚ GIẢI |
A |
||||
1 |
Sắt |
VIỆT – NHẬT hoặc POMINA |
Sắt |
VIỆT – NHẬT hoặc POMINA |
2 |
Xi măng |
HÀ TIÊN cho công tác bê tông |
Xi măng |
HÀ TIÊN cho công tác bê tông |
HÀ TIÊN xây tô cho công tác xây tô |
HÀ TIÊN xây tô cho công tác xây tô |
|||
3 |
Gạch |
TUYNEL NHÀ MÁY TẠI TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG |
Gạch |
TUYNEL NHÀ MÁY TẠI TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG |
(Thương hiệu Đồng Tâm, Tám Quỳnh, Phước Thành, Quốc Toàn, Thành Tâm ………) |
(Thương hiệu Đồng Tâm, Tám Quỳnh, Phước Thành, Quốc Toàn, Thành Tâm ………) |
|||
4 |
Đá |
BÌNH ĐIỀN |
Đá |
BÌNH ĐIỀN |
– Đá 10mm x 20mm cho công tác bê tông |
– Đá 10mm x 20mm cho công tác bê tông |
|||
– Đá 40mm x 60mm cho công tác lăm le móng |
– Đá 40mm x 60mm cho công tác lăm le móng |
|||
5 |
Cát VÀNG |
HỒNG NGỰ (hoặc tương đương) |
Cát VÀNG |
HỒNG NGỰ (hoặc tương đương) |
– Cát rửa hạt lớn đổ bê tông (250.000 đ/xe dasu 01 m3)- Cát mi xây tô (220.000 đ/xe dasu 01 m3) |
– Cát rửa hạt lớn đổ bê tông (250.000 đ/xe dasu 01 m3) |
|||
|
– Cát mi xây tô (220.000 đ/xe dasu 01 m3) |
|||
6 |
Bê tông |
– Bê tông trộn bằng máy tại công trình hoặc bê tông tươi thương phẩm (Tùy theo khối lượng mỗi lần đổ nhiều hay ít và điều kiện thi công cho phép hay không) |
Bê tông |
– Bê tông trộn bằng máy tại công trình hoặc bê tông tươi thương phẩm (Tùy theo khối lượng mỗi lần đổ nhiều hay ít và điều kiện thi công cho phép hay không) |
– Mác bê tông theo thiết kế (đo lường bằng thùng sơn 18 lít, cụ thể như sau: |
– Mác bê tông theo thiết kế (đo lường bằng thùng sơn 18 l ít, cụ thể như sau: |
|||
+ Mác 250 với tỉ lệ: 01 xi, 04 cát, 06 đá |
+ Mác 250 với tỉ lệ: 01 xi, 04 cát, 06 đá |
|||
+ Mác 200 vói tỉ lệ: 01 xi, 05 cát, 07 đá |
+ Mác 200 vói tỉ lệ: 01 xi, 05 cát, 07 đá |
|||
7 |
Chống thấm sàn WC, mái, ban công |
Kova CT11A |
Chống thấm sàn WC, mái, ban công |
Kova CT11A |
8 |
Phụ gia đông kết nhanh cho bê tông |
Sika R4 |
Phụ gia đông kết nhanh cho bê tông |
Sika R4 |
9 |
Ống nước |
BÌNH MINH |
Ống nước |
BÌNH MINH |
– Đường kính ống theo bản vẽ thiết kế của từng công trình cụ thể, tuy nhiên với nhà phố thông thường sẽ sử dụng như sau: |
– Đường kính ống theo bản vẽ thiết kế của từng công trình cụ thể, tuy nhiên với nhà phố thông thường sẽ sử dụng như sau: |
|||
– Ống thoát cầu: ống nằm ngang D114 (75.860 đ/m), ống đứng D90 (31.860 đ/m) |
– Ống thoát cầu: ống nằm ngang D114 (75.860 đ/m), ống đứng D90 (31.860 đ/m) |
|||
– Ống thoát nước sàn mái – ban công – sân thượng sàn WC dùng ống D114 (75.860 đ/m) |
– Ống thoát nước sàn mái – ban công – sân thượng sàn WC dùng ống D114 (75.860 đ/m) |
|||
– Ống thoát nước chính từ hầm tự hoại ra ngoài D168 (149.380 đ/m) |
– Ống thoát nước chính từ hầm tự hoại ra ngoài D168 (149.380 đ/m) |
|||
– Ống cấp nước lên D27 (9.680 đ/m), ống cấp nước xuống D42 (18.040 đ/m) |
– Ống cấp nước lên D27 (9.680 đ/m), ống cấp nước xuống D42 (18.040 đ/m) |
|||
– Ống cấp rẻ nhánh thiết bị (tùy thiết bị) |
– Ống cấp rẻ nhánh thiết bị (tùy thiết bị) |
|||
10 |
Dây điện |
CADIVI |
Dây điện |
CADIVI |
– Sử dụng cáp điện 7 lõi ruột đồng Mã CV. |
– Sử dụng cáp điện 7 lõi ruột đồng Mã CV. |
|||
– Tiết diện dây đối với nhà phố thông thường: Dây thắp sáng 1,5; dây ổ cắm 2,5; dây trục chính 4,0; dây nguồn 8,0; dây nguồn chính 11,0. |
– Tiết diện dây đối với nhà phố thông thường: Dây thắp sáng 1,5; dây ổ cắm 2,5; dây trục chính 4,0; dây nguồn 8,0; dây nguồn chính 11,0. |
|||
11 |
Ống luốn dây điện đi âm tường |
Ống ruột gà hiệu NANO chống cháy |
Ống luốn dây điện đi âm tường |
Ống ruột gà hiệu NANO chống cháy |
12 |
Ống luồn dây điện đi âm ngầm – sàn BTCT |
Ống cứng trắng |
Ống luồn dây điện đi âm ngầm – sàn BTCT |
Ống cứng trắng |
13 |
Dây ADSL, điện thoại, truyền hình |
VIỆT NAM |
Dây ADSL, điện thoại, truyền hình |
VIỆT NAM |
14 |
Thiết bị phục vụ công tác thi công |
Dàn giáo – coppha sắt, máy trộn bê tông, máy gia công sắt thép, cây chống các loại và các thiết bị khác phụ vụ thi công …. |
Thiết bị phục vụ công tác thi công |
Dàn giáo – coppha sắt, máy trộn bê tông, máy gia công sắt thép, cây chống các loại và các thiết bị khác phục vụ thi công …. |
B |
ĐƠN GIÁ HOÀN THIỆN VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI THÔNG DỤNG |
ĐƠN GIÁ HOÀN THIỆN VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI KHÁ |
||
I |
PHẦN GẠCH ỐP – LÁT |
PHẦN GẠCH ỐP – LÁT |
||
1 |
Gạch bóng kính 2 da toàn phần 600 x 600 lát nền trệt |
Catalant |
Gạch bóng kính 2 da toàn phần 600 x 600 lát nền trệt |
American |
Đơn giá: 180,000 đ/m2 |
Đơn giá: 220,000 đ/m2 |
|||
2 |
Gạch bóng kính 2 da 600 x 600 lát nền các tầng còn lại |
Catalant |
Gạch bóng kính 2 da 600 x 600 lát nền các tầng còn lại |
American |
Đơn giá: 180,000 đ/m2 |
Đơn giá: 220,000 đ/m2 |
|||
3 |
Gạch Ceramic 400 x 400 chống trượt lát nền sàn thượng, nền sân trước, nền sân sau. |
Đồng Tâm, Đồng Nai |
Gạch Ceramic 400 x 400 chống trượt lát nền sàn thượng, nền sân trước, nền sân sau. |
Bạch Mã |
Đơn giá: 135,000 đ/m2 |
Đơn giá:165,000 đ/m2 |
|||
4 |
Gạch Ceramic 300 x 300 chống trượt lát nền WC |
American, Catalant |
Gạch Ceramic 300 x 300 chống trượt lát nền WC |
Đồng Tâm, Hoàn Mỹ |
Đơn giá: 130,000 đ/m2 |
Đơn giá: 165,000 đ/m2 |
|||
5 |
Gạch Ceramic 300 x 450 ốp cho tường WC |
Hoàn Mỹ |
Gạch Ceramic 300 x 600 ốp cho tường WC |
American, Catalant |
Đơn giá: 130,000 đ/m2 |
Đơn giá:165,000 đ/m2 |
|||
6 |
Len gạch tường WC (1 hàng len, kích thước gạch tương tự với gạch ốp) |
American, Ý Mỹ |
Len gạch tường WC (1 hàng len, kích thước gạch tương tự với gạch ốp) |
American, Bạch Mã |
Đơn giá: 18,000 đ/viên |
Đơn giá: 22,000 đ/viên |
|||
7 |
Gạch ốp tường ngay trên mặt kệ bếp cao 0.6m |
Catalant: 130,000 đ/m2 |
Gạch ốp tường ngay trên mặt kệ bếp cao 0.6m |
American, Catalant |
Đơn giá: 165,000 đ/m2 |
||||
8 |
Keo chà ron |
Đơn giá: 15,000 đ/kg |
Keo chà ron |
Đơn giá: 15,000 đ/kg |
9 |
Gạch, đá ốp trang trí trên tường |
Chưa bao gồm |
Gạch, đá ốp trang trí trên tường (10m2 cho toàn nhà) |
Đơn giá: 120,000 đ/m2 |
II |
PHẦN SƠN NƯỚC |
PHẦN SƠN NƯỚC |
||
1 |
Sơn nước ngoài nhà gồm 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ. |
Sơn Maxillite ICI ngoài nhà A919 |
Sơn nước ngoài nhà gồm 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ. |
Sơn Spec (Nippon) ngoài nhà ALL EXTERIO |
Đơn giá: 960.000 đ/thùng 18 lít |
Đơn giá: 550.000 đ/thùng 5lít |
|||
2 |
Sơn nước trong nhà gồm 2 lớp sơn phủ |
Sơn Maxillite ICI trong nhà A901 |
Sơn nước trong nhà gồm 2 lớp sơn phủ |
Sơn Spec (Nippon) trong nhà INTERIOR |
Đơn giá: 760.000 đ/thùng 18 lít |
Đơn giá: 860.200 đ/thùng 18lít |
|||
3 |
Bột trét ngoài trời, trong nhà, phụ kiện: rulo, cọ, giấy nhám… |
Bột Việt Mỹ trong nhà |
Bột trét ngoài trời, trong nhà, phụ kiện: rulo, cọ, giấy nhám… |
Bột Expo trong nhà |
Đơn giá: 100.000đ/bao |
Đơn giá:148.000đ/bao |
|||
Bột Việt Mỹ ngoài nhà |
Bột Expo ngoài nhà |
|||
Đơn giá: 135.000đ/bao |
Đơn giá: 189.000đ/bao |
|||
4 |
Sơn gai, sơn gấm trang trí |
Chưa bao gồm |
Sơn gai, sơn gấm trang trí |
Chưa bao gồm |
5 |
Sơn dầu cho cửa, lan can, khung sắt bảo vệ |
Sơn dầu Bạch Tuyết |
Sơn dầu cho cửa, lan can, khung sắt bảo vệ |
Sơn dầu Bạch Tuyết |
III |
PHẦN CỬA ĐI – CỬA SỔ |
PHẦN CỬA ĐI – CỬA SỔ |
||
1 |
Cửa đi các phòng ngủ |
Cửa đi các phòng ngủ bằng nhơm TungShin hệ 1000 không chia đố, kính suốt 5ly cường lực, sơn giả gỗ, đã bao gồm khóa |
Cửa đi các phòng ngủ |
Cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường lực 8ly |
Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
Đơn giá: 1,650,000 đ/m2 |
|||
2 |
Cửa đi WC |
Cửa đi WC bằng nhôm TungShin hệ 700 không chia đố, kính suốt 5ly cường lực, đã bao gồm khóa |
Cửa đi WC |
Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy bản lề Inox, khung dày 10cm, đã bao gồm khóa |
Đơn giá: 800,000 đ/m2 |
Đơn giá: 2,200,000 đ/bộ |
|||
3 |
Cửa đi, cửa sổ ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) |
Bằng nhôm TungShin hệ 1000 không chia đố, kính suốt 8ly cường lực, sơn giả gỗ, đã bao gồm khóa |
Cửa đi, cửa sổ ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) |
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường lực 8ly |
Đơn giá: 1,300,000 đ/m2 |
Đơn giá:1,650,000 đ/m2 |
|||
4 |
Kính cho cửa (mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) |
Đã bao gồm bên trên |
Cửa sổ ngoài trời (mặt tiền, ban công, sân thượng, sân sau…) |
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường lực 8ly |
Đơn giá: 1,450,000 đ/m2 |
||||
5 |
Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ |
Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm sơn dầu |
Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ |
Bằng sắt hộp 20x20x1.0 mm sơn dầu |
Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
|||
IV |
LAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀN |
LAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀN |
||
1 |
Lan can cầu thang |
Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm |
Lan can cầu thang |
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm |
Đơn giá: 550,000 đ/m |
Đơn giá: 1,300,000 đ/m2 |
|||
2 |
Lan can mặt tiền |
Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn 40x80x1,0 mm |
Lan can mặt tiền |
Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn inox |
Đơn giá: 700,000 đ/m |
Đơn giá: 1,250,000 đ/m2 |
|||
3 |
Tay vịn cầu thang |
Bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm |
|
|
Đơn giá: 500,000 đ/m |
||||
V |
PHẦN ĐÁ GRANIT |
PHẦN ĐÁ GRANIT |
||
1 |
Đá Granit cầu thang, len cầu thang |
Đá Trắng suối lâu |
Đá Granit mặt bậc cầu thang, len cầu thang. |
Kim sa trung |
Đơn giá: 490,000 đ/m2 |
Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
|||
2 |
Đá Granit len cầu thang |
Đá Trắng suối lâu |
Đá Granit mặt dựng cầu thang, len cầu thang. |
Trắng Nha sỹ |
Đơn giá: 120,000 đ/m2 |
Đơn giá: 900,000 đ/m2 |
|||
3 |
Đá Granit cánh gà tường mặt tiền trệt (ngay cửa ra vào chính) |
Đá Đen Nauy |
Đá Granit cánh gà tường mặt tiền trệt (ngay cửa ra vào chính) |
Kim sa trung |
Đơn giá: 850,000 đ/m2 |
Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
|||
4 |
Đá Granit bậc tam cấp, mặt bếp |
Đá Đen Nauy |
Đá Granit bậc tam cấp, mặt bếp |
Kim sa trung |
Đơn giá: 850,000 đ/m2 |
Đơn giá: 1,000,000 đ/m2 |
|||
VI |
PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN |
PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN |
||
1 |
Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện tầng |
Sino – loại 4 đường |
Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện tầng |
Sino – loại 4 đường |
2 |
MCB |
Sino |
MCB |
Panasonic |
3 |
Mỗi phòng 2 công tắc, 4 ổ cắm |
Sino |
Mỗi phòng 2 công tắc, 4 ổ cắm |
Panasonic |
4 |
Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp |
Sino – mỗi phòng 1 cái |
Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp |
Panasonic – mỗi phòng 1 cái |
5 |
Đèn thắp sáng trong phòng |
Hufa – 6 bóng đèn lon trang trí cho một phòng |
Đèn thắp sáng trong phòng |
Hufa – 6 bóng đèn lon trang trí cho một phòng |
Đơn giá: 80, 000 đ/cái |
Đơn giá: 80, 000 đ/cái |
|||
6 |
Đèn vệ sinh |
Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái |
Đèn vệ sinh |
Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái |
Đơn giá: 120,000 đ/cái |
Đơn giá: 250,000 đ/cái |
|||
7 |
Đèn trang trí tường cầu thang |
Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu |
Đèn trang trí tường cầu thang |
Hufa – Mỗi tầng 1 cái |
Đơn giá: 170,000 đ/cái |
Đơn giá: 260,000 đ/cái |
|||
8 |
Đèn thắp sáng hành lang, ban công |
Hufa – Mỗi tầng 4 cái |
Đèn thắp sáng hành lang, ban công |
Hufa – Mỗi tầng 4 cái |
Đơn giá: 170,000 đ/cái |
Đơn giá: 170,000 đ/cái |
|||
9 |
Đèn thắp sáng sân, sân thượng, ban công, phòng giặt, phòng thờ |
Đèn HQ Philips 1,2 m lắp 1 bóng |
Đèn thắp sáng sân, sân thượng, ban công, phòng giặt, phòng thờ |
Đèn HQ Nano 1,2 m lắp 1 bóng |
Đơn giá: 150,000 đ/cái |
Đơn giá: 250,000 đ/cái |
|||
VII |
PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH – THIẾT BỊ NƯỚC |
PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH – THIẾT BỊ NƯỚC |
||
1 |
Bàn cầu (1 WC 1 cái) |
Inax – C333VT (màu trắng) |
Bàn cầu (1 WC 1 cái) |
Inax – C838VN |
Đơn giá: 1,950,000 đ/cái |
Đơn giá: 3,060,000 đ/m2 |
|||
2 |
Vòi xịt WC (1 WC 1 cái) |
Inax – CFV 102M |
Vòi xịt WC (1 WC 1 cái) |
Inax – CFV105MP |
Đơn giá: 290,000 đ/cái |
Đơn giá: 290,000 đ/m2 |
|||
3 |
Lavabo + Bộ xả |
Inax – L285V + L288VD |
Lavabo + Bộ xả |
Inax – L298 + L298VC |
Đơn giá:1,040,000 đ/cái |
Đơn giá: 1,940,000 đ/cái |
|||
4 |
Vòi lavabo nóng lạnh |
Viglacera – VSD 104 |
Vòi lavabo nóng lạnh |
Inax – LFV 1102S -1 |
Đơn giá: 600,000 đ/cái |
Đơn giá: 995,000 đ/cái |
|||
5 |
Vòi sen WC nóng lạnh |
Viglacera – VG514 |
Vòi sen WC nóng lạnh |
BFV 903S – 2C |
Đơn giá: 1,050,000 đ/cái |
Đơn giá: 1,755,000 đ/bộ |
|||
6 |
Vòi sân thượng, ban công, sân |
Viglacera – VSD110 |
Vòi sân thượng, ban công, sân |
Viglacera – VSD110 |
Đơn giá: 210,000 đ/cái |
Đơn giá: 210,000 đ/bộ |
|||
7 |
Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà phòng …) |
Viglacera |
Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà phòng …) |
Viglacera – PKVS 02 |
Đơn giá: 700,000 đ/bộ |
Đơn giá: 950,000 đ/bộ |
|||
8 |
Phiễu thu sàn |
Inox – Đơn giá: 60,000 đ/cái |
Phiễu thu sàn |
Inox – Đơn giá:150,000 đ/cái |
9 |
Cầu chắn rác |
Inox – Đơn giá: 60,000 đ/cái |
Cầu chắn rác |
Inox – Đơn giá: 150,000 đ/cái |
10 |
Chậu rửa chén loại 2 hộc và vòi rửa chén lạnh |
Đại thành – RA13 |
Chậu rửa chén loại 2 hộc và vòi rửa chén lạnh |
Đại thành |
Đơn giá: 750,000 đ/cái |
Đơn giá: 900,000 đ/cái |
|||
11 |
Vòi rửa chén lạnh |
Viglacera VG 704 |
Vòi rửa chén lạnh |
Luxta – L3207 |
Đơn giá: 670,000 đ/bộ |
Đơn giá: 1,060,000 đ/bộ |
|||
12 |
Bồn nước inox |
Đại Thành – loại bồn ngang có dung tích 1000 lít |
Bồn nước inox |
Đại Thành – loại bồn ngang có dung tích 1500 lít |
Đơn giá: 2,750,000 đ/cái |
Đơn giá: 4,150,000 đ/cái |
|||
13 |
Máy bơm nước |
Panasonic – 200W |
Máy bơm nước |
Panasonic – 200W |
Đơn giá: 2,500,000 đ/cái |
Đơn giá: 2,500,000 đ/cái |
|||
VIII |
HẠNG MỤC KHÁC |
HẠNG MỤC KHÁC |
||
1 |
Thạch cao ( Chỉ đóng ở bếp, phòng khách và các WC ) |
Khung và tấm Vĩnh Tường |
Thạch cao khung và tấm Vĩnh Tường |
Khung và tấm Vĩnh Tường |
Đơn giá: 155,000 đ/m2 |
Đơn giá: 155,000 đ/m2 |
|||
2 |
Khung sắt bảo vệ giếng trời |
Sắt hộp 20x20x1mm, |
Khung sắt bảo vệ giếng trời |
Sắt hộp 20x20x1mm |
Đơn giá: 600,000 đ/cái |
Đơn giá: 600,000 đ/m2 |
|||
3 |
Tấm bảo vệ giếng trời |
Kính cường lực dày 8mm |
Tấm lợp bảo vệ giếng trời |
Kính cường lực dày 8mm |
Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
ĐT