Tổng hợp bảng giá sơn nước và bột trét tường
Ngày đăng: 11/06/2019, 01:42
Sơn nước và bột trét tường là những vật liệu không thể thiếu để sơn hoàn thiện bức tường. Có thể nói, đây là những vật liệu rất quan trọng trong xây dựng, có ảnh hưởng đến chất lượng của bức tường sau khi sơn xong. Bài viết dưới đây chúng tôi xin chia sẻ đặc điểm của sơn nước, bột trét tường cũng như bảng giá của 2 vật liệu nay cho bạn tham khảo:
1. Đặc điểm sơn nước
Sơn nước thuộc nhóm vật liệu xây dựng hoàn thiện được sử dụng nhằm bảo vệ và tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà sau khi hoàn thành. Với việc lựa chọn loại sơn phù hợp và đạt chất lượng, cùng với quy trình sơn đúng kỹ thuật sẽ phát huy tối đa tính năng của sản phẩm. Hiện trên thị trường có nhiều thương hiệu sơn nổi tiếng mà bạn có thể lựa chọn sử dụng như: sơn Nippon, sơn Dulux & Maxilite, sơn Toa, sơn Jotun,…
Đặc điểm sơn nước:
Sơn nước là hỗn hợp đồng nhất được cấu tạo bởi 2 thành phần chính gồm:
+ Chất tạo màng: Là chất kết dính cho tất cả các loại màu, đồng thời tạo màng bám dính trên bề mặt vật chất. Chất kết dính này cầm bảo đảm về khả năng bám dính, liên kết màng và độ bền màng.
+ Bột độn: Có tác dụng nhằm cải tiến một số tính chất của sản phẩm như màng sơn (độ cứng, độ bóng, độ mịn,…), khả năng thi công, kiểm soát độ lắng.
+ Bột màu: Có chức năng chính là tạo màu sắc, độ che phủ cho sơn. Hiện có 2 màu chính là màu vô cơ và hữu cơ. Bên cạnh, trong sơn nước còn có dung môi và một số chất phụ gia khác.
2. Bột trét tường
Đây là vật liệu quan trọng trong thi công, xây dựng hiện nay. Bột có màu trắng, dạng bột hoặc sệt, thường được bán rộng rãi ở các cửa hàng sơn nước cho bạn có thể dễ dàng tìm mua. Mục đích của bột trét tường là để xử lý bề mặt tường, bề mặt trần,…làm cho bề mặt thi công đạt độ bằng phẳng, mịn giúp tăng độ bám dính cho lớp sơn phủ, đồng thời còn làm tăng tính thẩm mỹ cho bức tường.
Thành phần bột trét tường gồm:
+ Chất kết dính: Gồm 2 dạng là chất kết dính dạng khoáng và chất kết dính polymers.
+ Chất độn: Thường sử dụng loại Carbonate calcium,…nhằm tăng cường một số hoạt tính, tăng tính bền vững, khả năng thi công, chống chảy và tăng thể tích.
+ Phụ gia: phụ gia chiếm một phần nhỏ nhưng cũng rất quan trọng, có tác dụng giữ nước cho thời gian kết dính, giúp thi công dễ dàng, tăng thời gian thi công và cải thiện được tính đóng rắn và thời gian đóng rắn.
3. Bảng giá một số loại sơn nước tường nhà phổ biến hiện nay
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn, dưới đây chúng tôi xin tổng hợp bảng giá một số thương hiệu sơn nước nổi tiếng trên thị trường hiện nay cho bạn tham khảo:
BẢNG GIÁ TIÊU CHUẨN |
|||
Tên sản phẩm |
Tính năng |
Bao bì |
Giá bán (VND) |
SƠN NGOẠI THẤT CAO CẤP |
|||
Jotashield Bền Màu Tối ưu |
Sơn phủ với 12 năm bảo vệ Kháng tia cực tím tối đa Chống rong rêu,nấm mốc và bám bụi |
1 lít |
311,000 |
5 lít |
1,565,000 |
||
Jotashield Che Phủ vết Nứt |
Sơn phủ với 6 năm bảo vệ Kháng tia cực tím gấp 2 lần và che phủ,chống rạn nức Chống rong rêu,nấm mốc, chống thấm và bám bụi |
1 lít |
282,000 |
5 lít |
1,409,000 |
||
Jotashield Chống Phai Màu |
Sơn phủ với 6 năm bảo vệ Kháng tia cực tím gấp 2 lần và giảm nhiệt Chống rong rêu, nấm mốc và bám bụi |
1 lít |
282,000 |
5 lít |
1,371,000 |
||
15 lít |
3,896,000 |
||
Jotashield Primer |
Sơn lót chống kiềm với độ bám dính tuyệt hảo chống thấm |
5 lít |
819,000 |
17 lít |
2,608,000 |
||
WaterGuard |
Sơn phủ chống thấm tối ưu Độ đàn hồi cao và dễ thi công |
6 kg |
905,000 |
20 kg |
2,840,000 |
||
SƠN HIỆU ỨNG NỘI THẤT CAO CẤP |
|||
Majestic Design Diamond (Hiệu ứng Ánh Kim Cương) |
Bề mặt đẹp cá tính Nhẹ mùi Dễ thi công Không chứa hóa chất nguy hại |
1 lít |
1,452,000 |
Majestic Design Prestige (Hiệu ứng Ánh Vàng) |
1 lít |
726,000 |
|
Majestic Design Pearl (Hiệu ứng Ánh Ngọc Trai) |
1 lít |
726,000 |
|
SƠN NỘI THẤT CAO CẤP |
|||
Majestic Đẹp & Chăm Sóc Hoàn Hảo |
Sơn phủ với khả năng kháng khuẩn tối ưu Màu sắc rực rỡ và che phủ vết nứt Dễ lau chùi và bền màu |
1 lít |
253,000 |
5 lít |
1,260,000 |
||
Majestic Đẹp Hoàn Hảo (bóng) |
Sơn phủ với màu sắc rực rỡ Bề mặt bóng sang trọng Dễ lau chùi và bền màu |
1 lít |
247,000 |
5 lít |
1,061,000 |
||
15 lít |
3,021,000 |
||
Majestic Đẹp Hoàn Hảo (mờ) |
Sơn phủ với màu sắc rực rỡ Bề mặt mờ cổ điển Dễ lau chùi và bền màu |
1 lít |
245,000 |
5 lít |
1,030,000 |
||
Majestic Primer |
Sơn lót chống kiềm với màng sơn rực rỡ hơn Tăng cường độ bền màu |
5 lít |
608,000 |
17 lít |
1,967,000 |
||
SƠN NỘI VÀ NGOẠI THẤT CAO CẤP |
|||
Ultra Primer |
Sơn lót chống kiềm với độ bám dính tuyệt hảo Không loang màu Thích hợp cho tường bê tông mới |
5 lít |
938,000 |
17 lít |
2,987,000 |
||
SƠN NỘI VÀ NGOẠI THẤT TRUNG CẤP |
|||
Essence Ngoại Thất Bền Đẹp |
Sơn phủ ngoại thất bền với thời tiết Chống rong rêu, nấm mốc |
5 lít |
816,000 |
17 lít |
2,618,000 |
||
Essence Dễ Lau Chùi
|
Sơn lót nội thất dễ lau chùi Nhẹ mùi
|
1 lít |
133,000 |
5 lít |
590,000 |
||
10 lít |
1,079,000 |
||
17 lít |
1,859,000 |
||
Essence Siêu Bóng |
Sơn dầu cho gỗ và kim loại Bền với thời tiết và nhanh khô |
0,8 lít |
117,000 |
2,5 lít |
360,000 |
||
Essence Sơn Lót Chống Kiềm |
Sơn lót chống kiềm nội và ngoại thất Độ bám dính tốt |
5 lít |
588,000 |
10 lít |
987,000 |
||
17 lít |
1,843,000 |
||
SƠN NỘI VÀ NGOẠI THẤT KINH TẾ |
|||
Jotatough |
Sơn phủ ngoại thất với màu sắc đa dạng Chống rong rêu, nấm mốc và bền màu với thời tiết |
5 lít |
477,000 |
17 lít |
1,495,000 |
||
Jotaplast |
Sơn phủ nội thất với độ phủ cao Chống nấm mốc và dễ thi công |
5 lít |
338,000 |
17 lít |
1,008,000 |
||
SƠN DẦU CHO GỖ VÀ KIM LOẠI CAO CẤP |
|||
Gardex bóng |
Bền với thời tiết Nhanh khô và dễ thi công |
0,8 lít |
169,000 |
2,5 lít |
483,000 |
||
Gardex bóng mờ |
Độ bền cao Nhẹ mùi và nhanh khô |
0,8 lít |
153,000 |
2,5 lít |
435,000 |
||
Gardex primer |
Sơn lót nhẹ mùi, nhanh khô và tăng độ bám dính |
1 lít |
165,000 |
Gardex thinner |
Dung môi pha loãng sơn |
1 lít |
110,000 |
SƠN LÓT CHỐNG RỈ |
|||
Alkyd Primer |
Sơn lót chống rỉ màu xám |
5 lít |
750,000 |
20 lít |
2,875,000 |
||
Sơn lót chống rỉ màu đỏ |
5 lít |
700,000 |
|
20 lít |
2,625,000 |
||
BỘT TRÉT CAO CẤP |
|||
Jotun Interior & Exterior Putty |
Bột trét nội & ngoại thất cao cấp |
40 kg |
420,000 |
Jotun Exterior Putty |
Bột trét ngoại thất cao cấp |
40 kg |
400,000 |
Jotun Interior Putty |
Bột trét nội thất cao cấp |
40 kg |
300,000 |
BẢNG BÁO GIÁ CÁC SẢN PHẨM SƠN TOA |
|||
Tên sản phẩm |
Tính năng |
Bao bì |
Giá bán (sau VAT) |
SIÊU CAO CẤP |
|||
SƠN PHỦ NGOẠI THẤT |
|||
TOA 7in1 |
Màng sơn đàn hồi đến 300%, che lấp & ngăn chặn vết nứt |
3.785 L |
1,159,000 |
Chống thấm nước, chống kiềm hóa, chống rong rêu & nấm mốc |
875 ml |
302,000 |
|
SuperShield |
Độ bền đến 10 năm, bề mặt siêu sạch với công nghệ tự làm sạch |
3.785 L |
1,087,000 |
Bám dính tốt, chống thấm nước, chống kiềm hóa, chống rong rêu |
875 ml |
285,000 |
|
TOA NanoShield Bóng |
Màng sơn bóng đẹp Chống thấm với công nghệ Nano Chống bám bẩn với công nghệ Teflon |
15L |
3,225,000 |
5 L |
1,255,000 |
||
875 ml |
262,000 |
||
TOA NanoShield Mờ |
Màng sơn mịn đẹp Chống thấm với công nghệ Nano Chống bám bẩn với công nghệ Teflon |
15L |
3,225,000 |
5 L |
1,255,000 |
||
875 ml |
262,000 |
||
TOA NanoShield Chống Nóng |
Chống nóng, màng sơn mịn đẹp |
5 L |
1,255,000 |
Chống thấm với công nghệ Nano Chống bám bần với công nghệ Teflon |
875 ml |
262,000 |
|
SƠN LÓT NGOẠI THẤT |
|||
Sơn Lót SuperShield |
Sơn lót chống kiềm cao cấp Chống rong rêu, nấm mốc |
5 L |
778,000 |
Sơn Lót TOA NanoShield |
Chống kiềm tốt Chống thấm hiệu quả Bám dính tốt |
18 L |
2,327,000 |
5 L |
705,000 |
||
SƠN PHỦ NỘI THẤT |
|||
SuperShield Ouraclean |
100% nhựa acrylic nguyên chất Dễ lau chùi Kháng khuẩn với công nghệ Microban |
3.785 L |
820,000 |
875 ml |
238,000 |
||
TOA Nanoclean Bóng Mờ |
Kháng khuẩn tuyệt đối với Nano Ag+ Tự tin lau chùi với công nghệ Teflon Hầu như không mùi, bề mặt nhẵn mịn |
15L |
2,569,000 |
5 L |
926,000 |
||
875 ml |
196,000 |
||
TOA Nanoclean Siêu Bóng |
Kháng khuẩn tuyệt đối với Nano Ag+ Tự tin lau chùi với công nghệ Teflon Hầu như không mùi, bề mặt nhẵn mịn |
15L |
2,749,000 |
5 L |
997,000 |
||
875 ml |
211,000 |
||
SƠN LÓT NỘI THẤT |
|||
Sơn Lót TOA Nanoclean |
Giữ màu sắc bền lâu Tăng độ bám dính với lớp sơn phủ |
18 L |
1,681,000 |
Bề mặt nhẵn mịn Độ che lấp cao |
5 L |
492,000 |
|
CAO CẤP |
|||
SƠN PHỦ NỘI THẤT |
|||
TOA Thoải Mái Lau Chùi BM |
Thoải mái lau chùi gấp 15 lần sơn thường Hương thơm Violet sảng khoái. Màng sơn mịn đẹp Đô che phủ tuyêt vời |
18 L |
1,821,000 |
5 L |
563,000 |
||
875 ml |
121,000 |
||
TOA Thoải Mái Lau Chùi SB |
Màng sơn mịn đẹp siêu bóng ánh Ngọc trai Thoải mái lau chùi gấp 15 lần sơn thường Hương thơm Violet sảng khoái. Độ che phủ tuyệt vời |
18 L |
2,309,000 |
5 L |
673,000 |
||
875 ml |
145,000 |
||
TRUNG CẤP |
|||
SƠN PHỦ NGOẠI THẤT |
|||
TOA 4 Seasons Satin Glo |
Chống thấm tốt, độ che phủ cao Bề mặt bóng mịn ánh ngọc trai Màu sắc tươi đẹp |
18 L |
2,550,000 |
5 L |
772,000 |
||
875 ml |
171,000 |
||
TOA 4 Seasons Tropic Shield |
Độ bền cao, chống kiềm hóa Độ che phủ cao Máu sắc tươi đep |
18 L |
1,631,000 |
5 L |
515,000 |
||
875 ml |
116,000 |
||
Supertech Pro Ext |
Độ phủ cao, bám dính tốt Chống nấm mốc, rong rêu, tỉa uv Bền đẹp máu Không chứa Phooc-môn, chì và thuỷ ngân |
18 L |
1,286,000 |
5L |
416,000 |
||
3.35 L |
270,000 |
||
SƠN PHỦ NỘI THẤT |
|||
TOA 4 Seasons Top Silk |
Độ bền cao, bề mặt mịn màng Độ che phủ cao Màu sắc tươi đẹp |
18 L |
1,209,000 |
5 L |
392,000 |
||
875 ml |
93,000 |
||
Supertech Pro Int |
Độ phù cao, bám dính tốt Màng sơn mịn đẹp, chống nấm mốc Màu sắc tươi sáng Không chứa APEO, Phooc-môn, chì và thuỷ ngân |
18 L |
978,000 |
5L |
285,000 |
||
3.35 L |
211,000 |
||
SƠN LÓT NỘI VÀ NGOẠI THẤT |
|||
TOA 4 Seasons Alkali Sealer |
Sơn lót chống kiềm nội và ngoại thất |
18 L |
1,760,000 |
5 L |
508,000 |
||
Son lót Supertech Pro |
Sơn lót chống kiềm nội và ngoại thất |
18 L |
1,234,000 |
5 L |
344,000 |
||
3.35L |
225,000 |
||
SƠN LÓT GỐC DẦU |
|||
4 Seasons Super Contact Sealer |
Sơn lót chống kiềm gốc dầu (chuyên dụng hơn cho bề mặt tường cũ) |
5 L |
667,000 |
TOA Extra Wet Primer |
Sơn lót đặc biệt chịu ẩm tối đa |
5 L |
732,000 |
KINH TẾ |
|||
SƠN PHỦ NỘI THẤT |
|||
Homecote |
Độ phù cao, độ bám dính tốt Chống nấm mốc |
18 L |
542,000 |
3.35 L |
137,000 |
||
Nitto Extra |
Dễ thi công, độ phủ cao, chống nấm mốc |
18 L |
501,000 |
3.5 L |
124,000 |
||
BỘT TRÉT |
|||
CAO CẤP |
|||
Bột trét TOA Pro Putty |
Bột trét ngoài trời & trong nhà cao cấp |
25 Kg |
384,000 |
Bột trét TOA Wall Mastic Ext |
Bột trét ngoài trời cao cấp |
40 Kg |
368,000 |
Bột trét TOA Wall Mastic Int |
Bột trét trong nhà cao cấp |
40 Kg |
302,000 |
KINH TẾ |
|||
Bột trét Homecote Ngoại - Nội |
Bột trét ngoài trời & trong nhà |
40 Kg |
264,000 |
Bột trét Homecote Nội |
Bột trét trong nhà |
40 Kg |
207,000 |
CHỐNG THẤM |
|||
TOA Chống Thấm Đa Năng |
Chống thấm dạng keo sữa pha xi măng dễ thi công cho tường ngoài, sân thượng, nhà vệ sinh Bám dính tuyệt vời, chống kiềm hoá, nấm mốc Bề mặt bốc hơi dễ dàng |
20 Kg |
1,823,000 |
4Kg |
415,000 |
||
1 Kg |
117,000 |
||
TOA Weatherkote No.3 |
Chống thấm dạng nhũ tương nhựa đường Chống thấm, chống ầm Chống nấm mốc, rỉ sét |
18 Kg |
881,000 |
3.5 Kg |
223,000 |
||
1 Kg |
88,000 |
BẢNG GIÁ SƠN TIÊU CHUẨN NIPPON |
||||
Chủng loại |
Tên sản phẩm |
Màu sắc |
Bao bì |
Giá tiêu chuẩn |
Bột trét |
NP WG SKIMCOAT |
Trắng |
40 KG |
320,000 |
NP SKIMCOAT Kinh Tế |
Trắng |
40 KG |
220,000 |
|
Lót ngoài |
NP WEATHERGARD SEALER |
Trắng |
18L |
2,004,200 |
5L |
609,400 |
|||
NP HITEX 5180 SEALER ( GÓC DẦU) |
Trắng |
20L |
2,412,300 |
|
5L |
616,000 |
|||
Lót trong |
NP ODOUR - LESS SEALER |
Trắng |
18L |
1,469,600 |
5L |
432,300 |
|||
Sơn phủ ngoài nhà |
NP WEATHERGARD SIÊU BÓNG |
Trắng |
18L |
3,701,500 |
5L |
1,071,400 |
|||
1L |
223,300 |
|||
Màu |
18L |
3,885,200 |
||
5L |
1,126,400 |
|||
1L |
234,300 |
|||
NP WEATHERGARD BÓNG |
Trắng |
18L |
3,218,600 |
|
5L |
930,600 |
|||
1L |
193,600 |
|||
Màu |
18L |
3,378,100 |
||
5L |
980,100 |
|||
1L |
202,400 |
|||
NP SUPER GARD |
Trắng |
18L |
1,808,400 |
|
5L |
525,800 |
|||
Màu |
18L |
1,925,000 |
||
5L |
561,000 |
|||
NP SUPER MATEX |
Trắng |
18L |
1,174,800 |
|
5L |
361,900 |
|||
Màu |
18L |
1,237,500 |
||
5L |
380,600 |
|||
Sơn phủ trong nhà |
NP ODOURLESS SIÊU BÓNG |
Trăng |
18L |
2,857,800 |
5L |
881,100 |
|||
1L |
195,800 |
|||
Màu |
18L |
3,025,000 |
||
5L |
926,200 |
|||
1L |
205,700 |
|||
NP ODOUR - LESS CR VƯỢT TRỘI (Chùi rửa tốt, bền màu, chống rêu mốc) |
Trăng |
18L |
1,373,900 |
|
5L |
424,600 |
|||
1L |
88,000 |
|||
Màu |
18L |
1,445,400 |
||
5L |
447,700 |
|||
1L |
93,500 |
|||
NP ODOUR -LESS ALL INI bóng (Bóng, không mùi cao cấp) |
Trăng |
18L |
2,494,800 |
|
5L |
765,600 |
|||
1L |
169,400 |
|||
Màu |
18L |
2,630,100 |
||
5L |
804,100 |
|||
1L |
179,300 |
|||
NP MATEX (Chống rêu mốc, rất kinh tế) |
Siêu trắng |
18L |
877,800 |
|
4KG8 |
215,600 |
|||
Màu |
18L |
874,500 |
||
4KG8 |
213,400 |
|||
NP VATEX (Chống rêu mốc, rất kinh tế) |
Màu chuẩn |
17L |
507,100 |
|
4KG8 |
143,000 |
STT |
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Bao bì |
Giá bán sau VAT vnđ |
CẢC SẢN PHẨM SƠN NGOÀI TRỜI |
||||
1 |
DULUX WEATHERSHIELD Bề Mặt Mờ - Màu trắng 25155 |
BJ8-25155 |
1L |
287/000 |
2 |
DULUX WEATHERSHIELD Bề Mặt Mờ - Màu chuẩn |
BJ8 |
5L |
1,300,000 |
3 |
DULUX WEATHERSHIELD Bề Mặt Bóng - Màu trắng 25155 |
BJ9-25155 |
1L |
287,000 |
4 |
DULUX WEATHERSHIELD Bề Mặt Bóng - Màu chuẩn |
BJ9 |
5L |
1,300,000 |
5 |
Sơn ngoại thất siêu cao cấp Dulux Weathershield Powerflexx- Màu trắng 25155 |
GJ8- 25155 |
1L |
320/000 |
6 |
Sơn ngoại thất siêu cao cấp Dulux VVeathershleld Powerflexx- Màu trắng 25155 |
G38- 25155 |
5L |
1,450,000 |
7 |
Sơn ngoại thất siêu cao cấp Dulux Weathershield Powerfiexx Bề mặt bóng- Màu trắng 25155 |
GJ8B-25155 |
1L |
320,000 |
8 |
Sơn ngoại thất siêu cao cấp Dulux VVeathershield Powerflexx Bề mặt bóng- Màu trắng 25155 |
GJ8B-25155 |
5L |
1/450/000 |
9 |
MAXILITE Sơn Nước Ngoài Trời |
A919 |
5L |
440,000 |
10 |
MAXILITE Sơn Nước Ngoài Trời |
A919 |
18L |
1,448,000 |
11 |
Sơn Ngoại Thất Dulux Inspire |
79A |
5L |
747,600 |
12 |
Sơn Ngoại Thất Dulux Inspire |
79A |
18L |
2,564,400 |
CÁC SẢN PHẨM SƠN TRONG NHÀ |
||||
1 |
Sơn nội thất siêu cao cấp Dulux Anibiance 5 IN 1 |
66A |
5L |
1,045,000 |
2 |
DULUX EasyClean Lau Chùi Hiệu Quả |
A991 |
5L |
560,000 |
3 |
DULUX EasyClean Lau Chùi Hiệu Quả |
A991 |
18L |
1,880,000 |
4 |
DULUX EasyClean Plus Lau Chùi Vượt Bậc ( mới) |
74A |
5L |
600,000 |
5 |
Sơn Nội Thất Dulux Inspire |
Y53 |
4L |
332,000 |
6 |
Sơn Nội Thất Dulux Inspire |
Y53 |
18L |
1,412,000 |
7 |
MAXILITE Sơn Nước Trong Nhà |
A901 |
5L |
328,000 |
8 |
MAXILITE Sơn Nước Trong Nhà |
A901 |
18L |
1,118,000 |
9 |
MAXILITE Kinh Tế |
EH3 |
5L |
179,000 |
10 |
MAXILITE Kinh Tế |
EH3 |
18L |
584,000 |
CÁC SẢN PHẨM SƠN LÓT |
||||
1 |
MAXILITE SEALER- Sơn Lót Ngoài Trời Maxilite |
48C-75450 |
5L |
436,000 |
2 |
MAXILITE SEALER- Sơn Lót Ngoài Trời Maxilite |
48C-75450 |
18L |
1,442,000 |
3 |
DULUX INTERIOR PRIMER - Sơn Lót Trong Nhà |
A934-75007 |
5L |
492,000 |
4 |
DULUX INTERIOR PRIMER - Sơn Lót Trong Nhà |
A934-75007 |
18L |
1,690,000 |
5 |
DULUX VVEATHERSHIELD Chống Kiềm - Sơn Lót Cao cấp Ngoài Trời |
A936 |
SL |
685/000 |
6 |
DULUX VVEATHERSHIELD Chống Kiềm - Sơn Lót Cao Cấp Ngoài Trời |
A936 |
18L |
2,376,000 |
7 |
MAXILITE CHỐNG RỈ - Sơn Lót Chống Rỉ |
A526-74001 |
0.8L |
76,200 |
8 |
MAXILITE CHỐNG RỈ - Sơn Lót Chống Rỉ |
A526-74001 |
3L |
262,200 |
9 |
MAXILITE CHỐNG RỈ - Sơn Lót Chống Rỉ |
A526-74001 |
18L |
1,504,200 |
Trên đây chúng tôi vừa chia sẻ bảng giá các loại sơn nước trên thị trường hiện nay cho bạn tham khảo. Hy vọng đã giúp bạn có được kinh nghiệm để lựa chọn được loại sơn phù hợp cho mục đích sử dụng của mình nhé.
Lê Hằng